Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
Tải xuống
Chuyển trang
Tạo link
Sao chép
Đường dẫn không hợp lệ
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
parlance /'pɑ:ləns/
Ý nghĩa
danh từ
cách nói
in common parlance
→ theo cách nói thông thường
in legal parlance
→ theo cách nói pháp lý
Xem thêm parlance
retrenchment /ri'trentʃmənt/
Ý nghĩa
danh từ
sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
(quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành
Xem thêm retrenchments
magot
Ý nghĩa
* danh từ
khỉ macac không đuôi
người xấu xí
Xem thêm magot
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement