Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
Tải xuống
Chuyển trang
Tạo link
Sao chép
Đường dẫn không hợp lệ
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
dibber /'dibə/ (dibble) /'dibl/
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ đào lỗ tra hạt
động từ
đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)
trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)
Xem thêm dibbers
trefoil /'trefɔil/
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) có ba lá
(kiến trúc) hình ba lá
(đánh bài) con chuồn, con nhép
tính từ
hình ba lá; có ba lá
Xem thêm trefoil
shale /ʃeil/
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) đá phiền sét
Xem thêm shale
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement