Advertisement

Ý nghĩa

danh từ


  sự mạng
Xem thêm darning

Ý nghĩa

danh từ


  tính nén được
  (vật lý) hệ số nén

@compressibility
  tính nén được
Xem thêm compressibility

Ý nghĩa

ngoại động từ


  dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
to detect someone in doing something → phát hiện thấy người nào đang làm gì
to detect a symptom of disease → phát hiện ra triệu chứng bệnh
  nhận thấy, nhận ra
  (rađiô) tách sóng

@detect
  (vật lí) phát hiện, dò, tìm
Xem thêm detects

Tin Tức Chỉ 5% Người Biết

Advertisement