Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
Tải xuống
Chuyển trang
Tạo link
Sao chép
Đường dẫn không hợp lệ
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
quittance /'kwitəns/
Ý nghĩa
danh từ
giấy chứng thu, biên lai
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
Xem thêm quittance
egress /'i:gres/
Ý nghĩa
danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
kỹ egress of heat
→ sự toả nhiệt
Xem thêm egresses
fancy-dog
Ý nghĩa
* danh từ
con chó ngộ nghĩnh
Xem thêm fancy-dog
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement