Advertisement

- Lấy thông tin đường dẫn
- Scan đường dẫn an toàn

Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng) điếu thuốc lá
Xem thêm coffin-nail

Ý nghĩa

danh từ


  cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
  cái cặp tóc
  dao găm
  người bị ép vào giữa (hai người)
to sit bodkin → bị ngồi ép vào giữa
Xem thêm bodkins

Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
Xem thêm petrolatum

Tin Tức Chỉ 5% Người Biết

Advertisement