Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
- Lấy thông tin đường dẫn
✓
- Scan đường dẫn an toàn
✓
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
bateau
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bateaux
thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)
Xem thêm bateau
tinder-box /'tindəbɔks/
Ý nghĩa
danh từ
hộp bật lửa
(nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng
Xem thêm tinder-box
re-formation /'ri:fɔ'meiʃn/
Ý nghĩa
danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)
Xem thêm re-formation
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement