Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
- Scan nguồn tài liệu
✓
- Scan virus
✓
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
decompensation /di:,kɔmpen'seiʃn/
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự mất bù
Xem thêm decompensation
print-shop /'printʃɔp/
Ý nghĩa
danh từ
xưởng in
Xem thêm print-shop
ultra-violet /'ʌltrə'vaiəlit/
Ý nghĩa
tính từ
cực tím, tử ngoại
ultra violet rays
→ tia cực tím
@ultra violet
(vật lí) cực tím
Xem thêm ultra-violet
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement