Advertisement

- Scan nguồn tài liệu
- Scan virus

Ý nghĩa

danh từ


  cái đo khí áp
Xem thêm air-gauge

Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  tính không thể bị tấn công được
Xem thêm invulberableness

Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn trưa
  bữa ăn nhẹ trước cơm trưa

ngoại động từ


  dọn bữa ăn trưa cho

nội động từ


  dự bữa ăn trưa
Xem thêm lunched

Tin Tức Chỉ 5% Người Biết

Advertisement