Advertisement
# Tạo đường dẫn tải về và chuyển hướng
- Scan nguồn tài liệu
✓
- Scan virus
✓
# Từ vựng tiếng anh mỗi ngày
air-gauge /'eəgeidʤ/
Ý nghĩa
danh từ
cái đo khí áp
Xem thêm air-gauge
invulberableness /in,vʌlnərə'biliti/ (invulberableness) /in,vʌlnərəblnis/
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
tính không thể bị tấn công được
Xem thêm invulberableness
lunch /lʌntʃ/
Ý nghĩa
danh từ
bữa ăn trưa
bữa ăn nhẹ trước cơm trưa
ngoại động từ
dọn bữa ăn trưa cho
nội động từ
dự bữa ăn trưa
Xem thêm lunched
Tin Tức Chỉ 5% Người Biết
Advertisement