Advertisement

Ý nghĩa

danh từ


  từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối
Xem thêm oxytone

Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) mô bệnh học
Xem thêm histopathologies

Ý nghĩa

* phó từ
  khéo léo, sắc sảo
Xem thêm artistically

Tin Tức Chỉ 5% Người Biết

Advertisement